10 currency-names.SDG sang Franc CFP

Đổi tiền SDG sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sdg
2 xpf

ج.س.1,000 SDG = ₣0,1909 XPF

Mid-market exchange rate at 04:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Franc CFP
1 SDG0.19092 XPF
5 SDG0.95458 XPF
10 SDG1.90916 XPF
20 SDG3.81832 XPF
50 SDG9.54580 XPF
100 SDG19.09160 XPF
250 SDG47.72900 XPF
500 SDG95.45800 XPF
1000 SDG190.91600 XPF
2000 SDG381.83200 XPF
5000 SDG954.58000 XPF
10000 SDG1,909.16000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Bảng Sudan
1 XPF5.23790 SDG
5 XPF26.18950 SDG
10 XPF52.37900 SDG
20 XPF104.75800 SDG
50 XPF261.89500 SDG
100 XPF523.79000 SDG
250 XPF1,309.47500 SDG
500 XPF2,618.95000 SDG
1000 XPF5,237.90000 SDG
2000 XPF10,475.80000 SDG
5000 XPF26,189.50000 SDG
10000 XPF52,379.00000 SDG