500 currency-names.SDG sang Shilling Kenya

Đổi tiền SDG sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 sdg
110 kes

ج.س.1,000 SDG = Ksh0,2206 KES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Shilling Kenya
1 SDG0.22060 KES
5 SDG1.10300 KES
10 SDG2.20600 KES
20 SDG4.41200 KES
50 SDG11.03000 KES
100 SDG22.06000 KES
250 SDG55.15000 KES
500 SDG110.30000 KES
1000 SDG220.60000 KES
2000 SDG441.20000 KES
5000 SDG1,103.00000 KES
10000 SDG2,206.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Bảng Sudan
1 KES4.53308 SDG
5 KES22.66540 SDG
10 KES45.33080 SDG
20 KES90.66160 SDG
50 KES226.65400 SDG
100 KES453.30800 SDG
250 KES1,133.27000 SDG
500 KES2,266.54000 SDG
1000 KES4,533.08000 SDG
2000 KES9,066.16000 SDG
5000 KES22,665.40000 SDG
10000 KES45,330.80000 SDG