5 currency-names.SDG sang Shilling Kenya

Đổi tiền SDG sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sdg
1 kes

ج.س.1,000 SDG = Ksh0,2186 KES

Mid-market exchange rate at 00:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Shilling Kenya
1 SDG0.21857 KES
5 SDG1.09284 KES
10 SDG2.18568 KES
20 SDG4.37136 KES
50 SDG10.92840 KES
100 SDG21.85680 KES
250 SDG54.64200 KES
500 SDG109.28400 KES
1000 SDG218.56800 KES
2000 SDG437.13600 KES
5000 SDG1,092.84000 KES
10000 SDG2,185.68000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Bảng Sudan
1 KES4.57523 SDG
5 KES22.87615 SDG
10 KES45.75230 SDG
20 KES91.50460 SDG
50 KES228.76150 SDG
100 KES457.52300 SDG
250 KES1,143.80750 SDG
500 KES2,287.61500 SDG
1000 KES4,575.23000 SDG
2000 KES9,150.46000 SDG
5000 KES22,876.15000 SDG
10000 KES45,752.30000 SDG