10 Shilling Kenya sang currency-names.SDG

Đổi tiền KES sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kes
45,19 sdg

Ksh1,000 KES = ج.س.4,519 SDG

Mid-market exchange rate at 18:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Bảng Sudan
1 KES4.51872 SDG
5 KES22.59360 SDG
10 KES45.18720 SDG
20 KES90.37440 SDG
50 KES225.93600 SDG
100 KES451.87200 SDG
250 KES1,129.68000 SDG
500 KES2,259.36000 SDG
1000 KES4,518.72000 SDG
2000 KES9,037.44000 SDG
5000 KES22,593.60000 SDG
10000 KES45,187.20000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Shilling Kenya
1 SDG0.22130 KES
5 SDG1.10651 KES
10 SDG2.21302 KES
20 SDG4.42604 KES
50 SDG11.06510 KES
100 SDG22.13020 KES
250 SDG55.32550 KES
500 SDG110.65100 KES
1000 SDG221.30200 KES
2000 SDG442.60400 KES
5000 SDG1,106.51000 KES
10000 SDG2,213.02000 KES