250 currency-names.SDG sang Shilling Kenya

Đổi tiền SDG sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 sdg
54 kes

ج.س.1,000 SDG = Ksh0,2178 KES

Mid-market exchange rate at 19:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Shilling Kenya
1 SDG0.21785 KES
5 SDG1.08923 KES
10 SDG2.17845 KES
20 SDG4.35690 KES
50 SDG10.89225 KES
100 SDG21.78450 KES
250 SDG54.46125 KES
500 SDG108.92250 KES
1000 SDG217.84500 KES
2000 SDG435.69000 KES
5000 SDG1,089.22500 KES
10000 SDG2,178.45000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Bảng Sudan
1 KES4.59043 SDG
5 KES22.95215 SDG
10 KES45.90430 SDG
20 KES91.80860 SDG
50 KES229.52150 SDG
100 KES459.04300 SDG
250 KES1,147.60750 SDG
500 KES2,295.21500 SDG
1000 KES4,590.43000 SDG
2000 KES9,180.86000 SDG
5000 KES22,952.15000 SDG
10000 KES45,904.30000 SDG