5 Shilling Kenya sang currency-names.SDG

Đổi tiền KES sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kes
22,98 sdg

Ksh1,000 KES = ج.س.4,595 SDG

Mid-market exchange rate at 02:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Bảng Sudan
1 KES4.59517 SDG
5 KES22.97585 SDG
10 KES45.95170 SDG
20 KES91.90340 SDG
50 KES229.75850 SDG
100 KES459.51700 SDG
250 KES1,148.79250 SDG
500 KES2,297.58500 SDG
1000 KES4,595.17000 SDG
2000 KES9,190.34000 SDG
5000 KES22,975.85000 SDG
10000 KES45,951.70000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Shilling Kenya
1 SDG0.21762 KES
5 SDG1.08810 KES
10 SDG2.17620 KES
20 SDG4.35240 KES
50 SDG10.88100 KES
100 SDG21.76200 KES
250 SDG54.40500 KES
500 SDG108.81000 KES
1000 SDG217.62000 KES
2000 SDG435.24000 KES
5000 SDG1,088.10000 KES
10000 SDG2,176.20000 KES