500 currency-names.SDG sang Cedi Ghana

Đổi tiền SDG sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 sdg
12,12 ghs

ج.س.1,000 SDG = GH¢0,02423 GHS

Mid-market exchange rate at 19:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Cedi Ghana
1 SDG0.02423 GHS
5 SDG0.12116 GHS
10 SDG0.24232 GHS
20 SDG0.48463 GHS
50 SDG1.21158 GHS
100 SDG2.42316 GHS
250 SDG6.05790 GHS
500 SDG12.11580 GHS
1000 SDG24.23160 GHS
2000 SDG48.46320 GHS
5000 SDG121.15800 GHS
10000 SDG242.31600 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Bảng Sudan
1 GHS41.26840 SDG
5 GHS206.34200 SDG
10 GHS412.68400 SDG
20 GHS825.36800 SDG
50 GHS2,063.42000 SDG
100 GHS4,126.84000 SDG
250 GHS10,317.10000 SDG
500 GHS20,634.20000 SDG
1000 GHS41,268.40000 SDG
2000 GHS82,536.80000 SDG
5000 GHS206,342.00000 SDG
10000 GHS412,684.00000 SDG