Lev Bungari sang Cedi Ghana

Đổi tiền BGN sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
7.200,26 ghs

лв1,000 BGN = GH¢7,200 GHS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Cedi Ghana
1 BGN7.20026 GHS
5 BGN36.00130 GHS
10 BGN72.00260 GHS
20 BGN144.00520 GHS
50 BGN360.01300 GHS
100 BGN720.02600 GHS
250 BGN1,800.06500 GHS
500 BGN3,600.13000 GHS
1000 BGN7,200.26000 GHS
2000 BGN14,400.52000 GHS
5000 BGN36,001.30000 GHS
10000 BGN72,002.60000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Lev Bungari
1 GHS0.13888 BGN
5 GHS0.69442 BGN
10 GHS1.38884 BGN
20 GHS2.77768 BGN
50 GHS6.94420 BGN
100 GHS13.88840 BGN
250 GHS34.72100 BGN
500 GHS69.44200 BGN
1000 GHS138.88400 BGN
2000 GHS277.76800 BGN
5000 GHS694.42000 BGN
10000 GHS1,388.84000 BGN