5 currency-names.SDG sang Cedi Ghana

Đổi tiền SDG sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sdg
0,12 ghs

ج.س.1,000 SDG = GH¢0,02432 GHS

Mid-market exchange rate at 09:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Cedi Ghana
1 SDG0.02432 GHS
5 SDG0.12160 GHS
10 SDG0.24320 GHS
20 SDG0.48639 GHS
50 SDG1.21598 GHS
100 SDG2.43195 GHS
250 SDG6.07988 GHS
500 SDG12.15975 GHS
1000 SDG24.31950 GHS
2000 SDG48.63900 GHS
5000 SDG121.59750 GHS
10000 SDG243.19500 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Bảng Sudan
1 GHS41.11930 SDG
5 GHS205.59650 SDG
10 GHS411.19300 SDG
20 GHS822.38600 SDG
50 GHS2,055.96500 SDG
100 GHS4,111.93000 SDG
250 GHS10,279.82500 SDG
500 GHS20,559.65000 SDG
1000 GHS41,119.30000 SDG
2000 GHS82,238.60000 SDG
5000 GHS205,596.50000 SDG
10000 GHS411,193.00000 SDG