20 Cedi Ghana sang currency-names.SDG

Đổi tiền GHS sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ghs
872,88 sdg

GH¢1,000 GHS = ج.س.43,64 SDG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Bảng Sudan
1 GHS43.64380 SDG
5 GHS218.21900 SDG
10 GHS436.43800 SDG
20 GHS872.87600 SDG
50 GHS2,182.19000 SDG
100 GHS4,364.38000 SDG
250 GHS10,910.95000 SDG
500 GHS21,821.90000 SDG
1000 GHS43,643.80000 SDG
2000 GHS87,287.60000 SDG
5000 GHS218,219.00000 SDG
10000 GHS436,438.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Cedi Ghana
1 SDG0.02291 GHS
5 SDG0.11456 GHS
10 SDG0.22913 GHS
20 SDG0.45826 GHS
50 SDG1.14564 GHS
100 SDG2.29128 GHS
250 SDG5.72820 GHS
500 SDG11.45640 GHS
1000 SDG22.91280 GHS
2000 SDG45.82560 GHS
5000 SDG114.56400 GHS
10000 SDG229.12800 GHS