10 Cedi Ghana sang currency-names.SDG

Đổi tiền GHS sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ghs
412,99 sdg

GH¢1,000 GHS = ج.س.41,30 SDG

Mid-market exchange rate at 05:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Bảng Sudan
1 GHS41.29870 SDG
5 GHS206.49350 SDG
10 GHS412.98700 SDG
20 GHS825.97400 SDG
50 GHS2,064.93500 SDG
100 GHS4,129.87000 SDG
250 GHS10,324.67500 SDG
500 GHS20,649.35000 SDG
1000 GHS41,298.70000 SDG
2000 GHS82,597.40000 SDG
5000 GHS206,493.50000 SDG
10000 GHS412,987.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Cedi Ghana
1 SDG0.02421 GHS
5 SDG0.12107 GHS
10 SDG0.24214 GHS
20 SDG0.48428 GHS
50 SDG1.21069 GHS
100 SDG2.42138 GHS
250 SDG6.05345 GHS
500 SDG12.10690 GHS
1000 SDG24.21380 GHS
2000 SDG48.42760 GHS
5000 SDG121.06900 GHS
10000 SDG242.13800 GHS