1 nghìn Riyal Ả Rập Xê Út sang currency-names.SOS

Đổi tiền SAR sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
152.374 sos

SR1,000 SAR = Sh.So.152,4 SOS

Mid-market exchange rate at 10:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Shilling Somalia
1 SAR152.37400 SOS
5 SAR761.87000 SOS
10 SAR1,523.74000 SOS
20 SAR3,047.48000 SOS
50 SAR7,618.70000 SOS
100 SAR15,237.40000 SOS
250 SAR38,093.50000 SOS
500 SAR76,187.00000 SOS
1000 SAR152,374.00000 SOS
2000 SAR304,748.00000 SOS
5000 SAR761,870.00000 SOS
10000 SAR1,523,740.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 SOS0.00656 SAR
5 SOS0.03281 SAR
10 SOS0.06563 SAR
20 SOS0.13126 SAR
50 SOS0.32814 SAR
100 SOS0.65628 SAR
250 SOS1.64070 SAR
500 SOS3.28141 SAR
1000 SOS6.56282 SAR
2000 SOS13.12564 SAR
5000 SOS32.81410 SAR
10000 SOS65.62820 SAR