Rupee Pakistan sang Peso Philippines

Đổi tiền PKR sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
206,66 php

₨1,000 PKR = ₱0,2067 PHP

Mid-market exchange rate at 13:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Peso Philippines
1 PKR0.20666 PHP
5 PKR1.03330 PHP
10 PKR2.06660 PHP
20 PKR4.13320 PHP
50 PKR10.33300 PHP
100 PKR20.66600 PHP
250 PKR51.66500 PHP
500 PKR103.33000 PHP
1000 PKR206.66000 PHP
2000 PKR413.32000 PHP
5000 PKR1,033.30000 PHP
10000 PKR2,066.60000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Rupee Pakistan
1 PHP4.83887 PKR
5 PHP24.19435 PKR
10 PHP48.38870 PKR
20 PHP96.77740 PKR
50 PHP241.94350 PKR
100 PHP483.88700 PKR
250 PHP1,209.71750 PKR
500 PHP2,419.43500 PKR
1000 PHP4,838.87000 PKR
2000 PHP9,677.74000 PKR
5000 PHP24,194.35000 PKR
10000 PHP48,388.70000 PKR