10 nghìn currency-names.SOS sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền SOS sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sos
65,62 sar

Sh.So.1,000 SOS = SR0,006562 SAR

Mid-market exchange rate at 20:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 SOS0.00656 SAR
5 SOS0.03281 SAR
10 SOS0.06562 SAR
20 SOS0.13125 SAR
50 SOS0.32812 SAR
100 SOS0.65625 SAR
250 SOS1.64062 SAR
500 SOS3.28124 SAR
1000 SOS6.56247 SAR
2000 SOS13.12494 SAR
5000 SOS32.81235 SAR
10000 SOS65.62470 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Shilling Somalia
1 SAR152.38200 SOS
5 SAR761.91000 SOS
10 SAR1,523.82000 SOS
20 SAR3,047.64000 SOS
50 SAR7,619.10000 SOS
100 SAR15,238.20000 SOS
250 SAR38,095.50000 SOS
500 SAR76,191.00000 SOS
1000 SAR152,382.00000 SOS
2000 SAR304,764.00000 SOS
5000 SAR761,910.00000 SOS
10000 SAR1,523,820.00000 SOS