50 Franc Rwanda sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền RWF sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 rwf
0,27 dkk

R₣1,000 RWF = kr0,005370 DKK

Mid-market exchange rate at 08:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Krone Đan Mạch
1 RWF0.00537 DKK
5 RWF0.02685 DKK
10 RWF0.05370 DKK
20 RWF0.10740 DKK
50 RWF0.26849 DKK
100 RWF0.53698 DKK
250 RWF1.34245 DKK
500 RWF2.68490 DKK
1000 RWF5.36980 DKK
2000 RWF10.73960 DKK
5000 RWF26.84900 DKK
10000 RWF53.69800 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Franc Rwanda
1 DKK186.22700 RWF
5 DKK931.13500 RWF
10 DKK1,862.27000 RWF
20 DKK3,724.54000 RWF
50 DKK9,311.35000 RWF
100 DKK18,622.70000 RWF
250 DKK46,556.75000 RWF
500 DKK93,113.50000 RWF
1000 DKK186,227.00000 RWF
2000 DKK372,454.00000 RWF
5000 DKK931,135.00000 RWF
10000 DKK1,862,270.00000 RWF