5.000 Krone Đan Mạch sang Franc Rwanda

Đổi tiền DKK sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 dkk
926.600 rwf

kr1,000 DKK = R₣185,3 RWF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Franc Rwanda
1 DKK185.32000 RWF
5 DKK926.60000 RWF
10 DKK1,853.20000 RWF
20 DKK3,706.40000 RWF
50 DKK9,266.00000 RWF
100 DKK18,532.00000 RWF
250 DKK46,330.00000 RWF
500 DKK92,660.00000 RWF
1000 DKK185,320.00000 RWF
2000 DKK370,640.00000 RWF
5000 DKK926,600.00000 RWF
10000 DKK1,853,200.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Krone Đan Mạch
1 RWF0.00540 DKK
5 RWF0.02698 DKK
10 RWF0.05396 DKK
20 RWF0.10792 DKK
50 RWF0.26980 DKK
100 RWF0.53961 DKK
250 RWF1.34902 DKK
500 RWF2.69803 DKK
1000 RWF5.39606 DKK
2000 RWF10.79212 DKK
5000 RWF26.98030 DKK
10000 RWF53.96060 DKK