Shekel mới Israel sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền ILS sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
1.834,49 dkk

₪1,000 ILS = kr1,834 DKK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Krone Đan Mạch
1 ILS1.83449 DKK
5 ILS9.17245 DKK
10 ILS18.34490 DKK
20 ILS36.68980 DKK
50 ILS91.72450 DKK
100 ILS183.44900 DKK
250 ILS458.62250 DKK
500 ILS917.24500 DKK
1000 ILS1,834.49000 DKK
2000 ILS3,668.98000 DKK
5000 ILS9,172.45000 DKK
10000 ILS18,344.90000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Shekel mới Israel
1 DKK0.54511 ILS
5 DKK2.72556 ILS
10 DKK5.45112 ILS
20 DKK10.90224 ILS
50 DKK27.25560 ILS
100 DKK54.51120 ILS
250 DKK136.27800 ILS
500 DKK272.55600 ILS
1000 DKK545.11200 ILS
2000 DKK1,090.22400 ILS
5000 DKK2,725.56000 ILS
10000 DKK5,451.12000 ILS