Yên Nhật sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền JPY sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
443,27 dkk

¥1,000 JPY = kr0,04433 DKK

Mid-market exchange rate at 02:31
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Krone Đan Mạch
100 JPY4.43269 DKK
1000 JPY44.32690 DKK
1500 JPY66.49035 DKK
2000 JPY88.65380 DKK
3000 JPY132.98070 DKK
5000 JPY221.63450 DKK
5400 JPY239.36526 DKK
10000 JPY443.26900 DKK
15000 JPY664.90350 DKK
20000 JPY886.53800 DKK
25000 JPY1,108.17250 DKK
30000 JPY1,329.80700 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Yên Nhật
1 DKK22.55960 JPY
5 DKK112.79800 JPY
10 DKK225.59600 JPY
20 DKK451.19200 JPY
50 DKK1,127.98000 JPY
100 DKK2,255.96000 JPY
250 DKK5,639.90000 JPY
500 DKK11,279.80000 JPY
1000 DKK22,559.60000 JPY
2000 DKK45,119.20000 JPY
5000 DKK112,798.00000 JPY
10000 DKK225,596.00000 JPY