1 nghìn Krone Đan Mạch sang Franc Rwanda

Đổi tiền DKK sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
187.008 rwf

kr1,000 DKK = R₣187,0 RWF

Mid-market exchange rate at 10:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Franc Rwanda
1 DKK187.00800 RWF
5 DKK935.04000 RWF
10 DKK1,870.08000 RWF
20 DKK3,740.16000 RWF
50 DKK9,350.40000 RWF
100 DKK18,700.80000 RWF
250 DKK46,752.00000 RWF
500 DKK93,504.00000 RWF
1000 DKK187,008.00000 RWF
2000 DKK374,016.00000 RWF
5000 DKK935,040.00000 RWF
10000 DKK1,870,080.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Krone Đan Mạch
1 RWF0.00535 DKK
5 RWF0.02674 DKK
10 RWF0.05347 DKK
20 RWF0.10695 DKK
50 RWF0.26737 DKK
100 RWF0.53474 DKK
250 RWF1.33684 DKK
500 RWF2.67368 DKK
1000 RWF5.34736 DKK
2000 RWF10.69472 DKK
5000 RWF26.73680 DKK
10000 RWF53.47360 DKK