1 nghìn Rúp Nga sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền RUB sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
25,28 top

руб1,000 RUB = T$0,02528 TOP

Mid-market exchange rate at 01:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Paʻanga Tonga
1 RUB0.02528 TOP
5 RUB0.12639 TOP
10 RUB0.25277 TOP
20 RUB0.50554 TOP
50 RUB1.26385 TOP
100 RUB2.52770 TOP
250 RUB6.31925 TOP
500 RUB12.63850 TOP
1000 RUB25.27700 TOP
2000 RUB50.55400 TOP
5000 RUB126.38500 TOP
10000 RUB252.77000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Rúp Nga
1 TOP39.56170 RUB
5 TOP197.80850 RUB
10 TOP395.61700 RUB
20 TOP791.23400 RUB
50 TOP1,978.08500 RUB
100 TOP3,956.17000 RUB
250 TOP9,890.42500 RUB
500 TOP19,780.85000 RUB
1000 TOP39,561.70000 RUB
2000 TOP79,123.40000 RUB
5000 TOP197,808.50000 RUB
10000 TOP395,617.00000 RUB