250 Paʻanga Tonga sang Rúp Nga

Đổi tiền TOP sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 top
9.806,83 rub

T$1,000 TOP = руб39,23 RUB

Mid-market exchange rate at 08:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Rúp Nga
1 TOP39.22730 RUB
5 TOP196.13650 RUB
10 TOP392.27300 RUB
20 TOP784.54600 RUB
50 TOP1,961.36500 RUB
100 TOP3,922.73000 RUB
250 TOP9,806.82500 RUB
500 TOP19,613.65000 RUB
1000 TOP39,227.30000 RUB
2000 TOP78,454.60000 RUB
5000 TOP196,136.50000 RUB
10000 TOP392,273.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Paʻanga Tonga
1 RUB0.02549 TOP
5 RUB0.12746 TOP
10 RUB0.25493 TOP
20 RUB0.50985 TOP
50 RUB1.27463 TOP
100 RUB2.54925 TOP
250 RUB6.37313 TOP
500 RUB12.74625 TOP
1000 RUB25.49250 TOP
2000 RUB50.98500 TOP
5000 RUB127.46250 TOP
10000 RUB254.92500 TOP