Rial Qatar sang Dinar Tunisia

Đổi tiền QAR sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
862,809 tnd

QR1,000 QAR = DT0,8628 TND

Mid-market exchange rate at 15:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Dinar Tunisia
1 QAR0.86281 TND
5 QAR4.31405 TND
10 QAR8.62809 TND
20 QAR17.25618 TND
50 QAR43.14045 TND
100 QAR86.28090 TND
250 QAR215.70225 TND
500 QAR431.40450 TND
1000 QAR862.80900 TND
2000 QAR1,725.61800 TND
5000 QAR4,314.04500 TND
10000 QAR8,628.09000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Rial Qatar
1 TND1.15901 QAR
5 TND5.79505 QAR
10 TND11.59010 QAR
20 TND23.18020 QAR
50 TND57.95050 QAR
100 TND115.90100 QAR
250 TND289.75250 QAR
500 TND579.50500 QAR
1000 TND1,159.01000 QAR
2000 TND2,318.02000 QAR
5000 TND5,795.05000 QAR
10000 TND11,590.10000 QAR