500 Dinar Tunisia sang Rial Qatar

Đổi tiền TND sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 tnd
581,73 qar

DT1,000 TND = QR1,163 QAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Rial Qatar
1 TND1.16346 QAR
5 TND5.81730 QAR
10 TND11.63460 QAR
20 TND23.26920 QAR
50 TND58.17300 QAR
100 TND116.34600 QAR
250 TND290.86500 QAR
500 TND581.73000 QAR
1000 TND1,163.46000 QAR
2000 TND2,326.92000 QAR
5000 TND5,817.30000 QAR
10000 TND11,634.60000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Dinar Tunisia
1 QAR0.85950 TND
5 QAR4.29752 TND
10 QAR8.59504 TND
20 QAR17.19008 TND
50 QAR42.97520 TND
100 QAR85.95040 TND
250 QAR214.87600 TND
500 QAR429.75200 TND
1000 QAR859.50400 TND
2000 QAR1,719.00800 TND
5000 QAR4,297.52000 TND
10000 QAR8,595.04000 TND