250 Dinar Tunisia sang Rial Qatar

Đổi tiền TND sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 tnd
291,08 qar

DT1,000 TND = QR1,164 QAR

Mid-market exchange rate at 09:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Rial Qatar
1 TND1.16432 QAR
5 TND5.82160 QAR
10 TND11.64320 QAR
20 TND23.28640 QAR
50 TND58.21600 QAR
100 TND116.43200 QAR
250 TND291.08000 QAR
500 TND582.16000 QAR
1000 TND1,164.32000 QAR
2000 TND2,328.64000 QAR
5000 TND5,821.60000 QAR
10000 TND11,643.20000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Dinar Tunisia
1 QAR0.85887 TND
5 QAR4.29437 TND
10 QAR8.58873 TND
20 QAR17.17746 TND
50 QAR42.94365 TND
100 QAR85.88730 TND
250 QAR214.71825 TND
500 QAR429.43650 TND
1000 QAR858.87300 TND
2000 QAR1,717.74600 TND
5000 QAR4,294.36500 TND
10000 QAR8,588.73000 TND