Đổi tiền QAR sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Rial Qatar sang Dinar Tunisia

50 qar
42,691 tnd

QR1,000 QAR = DT0,8538 TND

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Dinar Tunisia
1 QAR0.85381 TND
5 QAR4.26905 TND
10 QAR8.53810 TND
20 QAR17.07620 TND
50 QAR42.69050 TND
100 QAR85.38100 TND
250 QAR213.45250 TND
500 QAR426.90500 TND
1000 QAR853.81000 TND
2000 QAR1,707.62000 TND
5000 QAR4,269.05000 TND
10000 QAR8,538.10000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Rial Qatar
1 TND1.17122 QAR
5 TND5.85610 QAR
10 TND11.71220 QAR
20 TND23.42440 QAR
50 TND58.56100 QAR
100 TND117.12200 QAR
250 TND292.80500 QAR
500 TND585.61000 QAR
1000 TND1,171.22000 QAR
2000 TND2,342.44000 QAR
5000 TND5,856.10000 QAR
10000 TND11,712.20000 QAR