2.000 Zloty Ba Lan sang Dinar Tunisia

Đổi tiền PLN sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 pln
1.568,242 tnd

zł1,000 PLN = DT0,7841 TND

Mid-market exchange rate at 01:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dinar Tunisia
1 PLN0.78412 TND
5 PLN3.92060 TND
10 PLN7.84121 TND
20 PLN15.68242 TND
50 PLN39.20605 TND
100 PLN78.41210 TND
250 PLN196.03025 TND
500 PLN392.06050 TND
1000 PLN784.12100 TND
2000 PLN1,568.24200 TND
5000 PLN3,920.60500 TND
10000 PLN7,841.21000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Zloty Ba Lan
1 TND1.27531 PLN
5 TND6.37655 PLN
10 TND12.75310 PLN
20 TND25.50620 PLN
50 TND63.76550 PLN
100 TND127.53100 PLN
250 TND318.82750 PLN
500 TND637.65500 PLN
1000 TND1,275.31000 PLN
2000 TND2,550.62000 PLN
5000 TND6,376.55000 PLN
10000 TND12,753.10000 PLN