20 Dinar Tunisia sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền TND sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 tnd
25,38 pln

DT1,000 TND = zł1,269 PLN

Mid-market exchange rate at 16:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Zloty Ba Lan
1 TND1.26894 PLN
5 TND6.34470 PLN
10 TND12.68940 PLN
20 TND25.37880 PLN
50 TND63.44700 PLN
100 TND126.89400 PLN
250 TND317.23500 PLN
500 TND634.47000 PLN
1000 TND1,268.94000 PLN
2000 TND2,537.88000 PLN
5000 TND6,344.70000 PLN
10000 TND12,689.40000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dinar Tunisia
1 PLN0.78806 TND
5 PLN3.94030 TND
10 PLN7.88059 TND
20 PLN15.76118 TND
50 PLN39.40295 TND
100 PLN78.80590 TND
250 PLN197.01475 TND
500 PLN394.02950 TND
1000 PLN788.05900 TND
2000 PLN1,576.11800 TND
5000 PLN3,940.29500 TND
10000 PLN7,880.59000 TND