100 Dinar Tunisia sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền TND sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 tnd
126,91 pln

DT1,000 TND = zł1,269 PLN

Mid-market exchange rate at 15:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Zloty Ba Lan
1 TND1.26906 PLN
5 TND6.34530 PLN
10 TND12.69060 PLN
20 TND25.38120 PLN
50 TND63.45300 PLN
100 TND126.90600 PLN
250 TND317.26500 PLN
500 TND634.53000 PLN
1000 TND1,269.06000 PLN
2000 TND2,538.12000 PLN
5000 TND6,345.30000 PLN
10000 TND12,690.60000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dinar Tunisia
1 PLN0.78798 TND
5 PLN3.93991 TND
10 PLN7.87982 TND
20 PLN15.75964 TND
50 PLN39.39910 TND
100 PLN78.79820 TND
250 PLN196.99550 TND
500 PLN393.99100 TND
1000 PLN787.98200 TND
2000 PLN1,575.96400 TND
5000 PLN3,939.91000 TND
10000 PLN7,879.82000 TND