10 nghìn Zloty Ba Lan sang Dinar Tunisia

Đổi tiền PLN sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 pln
7.842,810 tnd

zł1,000 PLN = DT0,7843 TND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dinar Tunisia
1 PLN0.78428 TND
5 PLN3.92141 TND
10 PLN7.84281 TND
20 PLN15.68562 TND
50 PLN39.21405 TND
100 PLN78.42810 TND
250 PLN196.07025 TND
500 PLN392.14050 TND
1000 PLN784.28100 TND
2000 PLN1,568.56200 TND
5000 PLN3,921.40500 TND
10000 PLN7,842.81000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Zloty Ba Lan
1 TND1.27505 PLN
5 TND6.37525 PLN
10 TND12.75050 PLN
20 TND25.50100 PLN
50 TND63.75250 PLN
100 TND127.50500 PLN
250 TND318.76250 PLN
500 TND637.52500 PLN
1000 TND1,275.05000 PLN
2000 TND2,550.10000 PLN
5000 TND6,375.25000 PLN
10000 TND12,750.50000 PLN