5000 Zloty Ba Lan sang currency-names.SOS

Đổi tiền PLN sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5000 pln
707005 sos

zł1.000 PLN = Sh.So.141.4 SOS

Mid-market exchange rate at 04:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Shilling Somalia
1 PLN141.40100 SOS
5 PLN707.00500 SOS
10 PLN1414.01000 SOS
20 PLN2828.02000 SOS
50 PLN7070.05000 SOS
100 PLN14140.10000 SOS
250 PLN35350.25000 SOS
500 PLN70700.50000 SOS
1000 PLN141401.00000 SOS
2000 PLN282802.00000 SOS
5000 PLN707005.00000 SOS
10000 PLN1414010.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Zloty Ba Lan
1 SOS0.00707 PLN
5 SOS0.03536 PLN
10 SOS0.07072 PLN
20 SOS0.14144 PLN
50 SOS0.35360 PLN
100 SOS0.70721 PLN
250 SOS1.76802 PLN
500 SOS3.53604 PLN
1000 SOS7.07209 PLN
2000 SOS14.14418 PLN
5000 SOS35.36045 PLN
10000 SOS70.72090 PLN