1 nghìn Zloty Ba Lan sang currency-names.SOS

Đổi tiền PLN sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
145.587 sos

zł1,000 PLN = Sh.So.145,6 SOS

Mid-market exchange rate at 08:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Shilling Somalia
1 PLN145.58700 SOS
5 PLN727.93500 SOS
10 PLN1,455.87000 SOS
20 PLN2,911.74000 SOS
50 PLN7,279.35000 SOS
100 PLN14,558.70000 SOS
250 PLN36,396.75000 SOS
500 PLN72,793.50000 SOS
1000 PLN145,587.00000 SOS
2000 PLN291,174.00000 SOS
5000 PLN727,935.00000 SOS
10000 PLN1,455,870.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Zloty Ba Lan
1 SOS0.00687 PLN
5 SOS0.03434 PLN
10 SOS0.06869 PLN
20 SOS0.13737 PLN
50 SOS0.34344 PLN
100 SOS0.68687 PLN
250 SOS1.71719 PLN
500 SOS3.43437 PLN
1000 SOS6.86874 PLN
2000 SOS13.73748 PLN
5000 SOS34.34370 PLN
10000 SOS68.68740 PLN