20 currency-names.SOS sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền SOS sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sos
0,14 pln

Sh.So.1,000 SOS = zł0,007014 PLN

Mid-market exchange rate at 08:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Zloty Ba Lan
1 SOS0.00701 PLN
5 SOS0.03507 PLN
10 SOS0.07014 PLN
20 SOS0.14027 PLN
50 SOS0.35069 PLN
100 SOS0.70137 PLN
250 SOS1.75343 PLN
500 SOS3.50687 PLN
1000 SOS7.01373 PLN
2000 SOS14.02746 PLN
5000 SOS35.06865 PLN
10000 SOS70.13730 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Shilling Somalia
1 PLN142.57800 SOS
5 PLN712.89000 SOS
10 PLN1,425.78000 SOS
20 PLN2,851.56000 SOS
50 PLN7,128.90000 SOS
100 PLN14,257.80000 SOS
250 PLN35,644.50000 SOS
500 PLN71,289.00000 SOS
1000 PLN142,578.00000 SOS
2000 PLN285,156.00000 SOS
5000 PLN712,890.00000 SOS
10000 PLN1,425,780.00000 SOS