10 Nuevo sol Peru sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền PEN sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pen
6,29 top

S/.1,000 PEN = T$0,6286 TOP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Paʻanga Tonga
1 PEN0.62856 TOP
5 PEN3.14281 TOP
10 PEN6.28562 TOP
20 PEN12.57124 TOP
50 PEN31.42810 TOP
100 PEN62.85620 TOP
250 PEN157.14050 TOP
500 PEN314.28100 TOP
1000 PEN628.56200 TOP
2000 PEN1,257.12400 TOP
5000 PEN3,142.81000 TOP
10000 PEN6,285.62000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Nuevo Sol Peru
1 TOP1.59093 PEN
5 TOP7.95465 PEN
10 TOP15.90930 PEN
20 TOP31.81860 PEN
50 TOP79.54650 PEN
100 TOP159.09300 PEN
250 TOP397.73250 PEN
500 TOP795.46500 PEN
1000 TOP1,590.93000 PEN
2000 TOP3,181.86000 PEN
5000 TOP7,954.65000 PEN
10000 TOP15,909.30000 PEN