5 Paʻanga Tonga sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền TOP sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 top
7,99 pen

T$1,000 TOP = S/.1,597 PEN

Mid-market exchange rate at 14:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Nuevo Sol Peru
1 TOP1.59716 PEN
5 TOP7.98580 PEN
10 TOP15.97160 PEN
20 TOP31.94320 PEN
50 TOP79.85800 PEN
100 TOP159.71600 PEN
250 TOP399.29000 PEN
500 TOP798.58000 PEN
1000 TOP1,597.16000 PEN
2000 TOP3,194.32000 PEN
5000 TOP7,985.80000 PEN
10000 TOP15,971.60000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Paʻanga Tonga
1 PEN0.62611 TOP
5 PEN3.13055 TOP
10 PEN6.26111 TOP
20 PEN12.52222 TOP
50 PEN31.30555 TOP
100 PEN62.61110 TOP
250 PEN156.52775 TOP
500 PEN313.05550 TOP
1000 PEN626.11100 TOP
2000 PEN1,252.22200 TOP
5000 PEN3,130.55500 TOP
10000 PEN6,261.11000 TOP