Đổi tiền NPR sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Rupee Nepal sang currency-names.IQD

1 npr
9,81 iqd

₨1,000 NPR = ع.د9,810 IQD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Dinar Iraq
1 NPR9.80950 IQD
5 NPR49.04750 IQD
10 NPR98.09500 IQD
20 NPR196.19000 IQD
50 NPR490.47500 IQD
100 NPR980.95000 IQD
250 NPR2,452.37500 IQD
500 NPR4,904.75000 IQD
1000 NPR9,809.50000 IQD
2000 NPR19,619.00000 IQD
5000 NPR49,047.50000 IQD
10000 NPR98,095.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Rupee Nepal
1 IQD0.10194 NPR
5 IQD0.50971 NPR
10 IQD1.01942 NPR
20 IQD2.03884 NPR
50 IQD5.09710 NPR
100 IQD10.19420 NPR
250 IQD25.48550 NPR
500 IQD50.97100 NPR
1000 IQD101.94200 NPR
2000 IQD203.88400 NPR
5000 IQD509.71000 NPR
10000 IQD1,019.42000 NPR