Đổi tiền IQD sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 currency-names.IQD sang Rupee Nepal

2.000 iqd
203,19 npr

ع.د1,000 IQD = ₨0,1016 NPR

Mid-market exchange rate at 01:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Rupee Nepal
1 IQD0.10160 NPR
5 IQD0.50798 NPR
10 IQD1.01595 NPR
20 IQD2.03190 NPR
50 IQD5.07975 NPR
100 IQD10.15950 NPR
250 IQD25.39875 NPR
500 IQD50.79750 NPR
1000 IQD101.59500 NPR
2000 IQD203.19000 NPR
5000 IQD507.97500 NPR
10000 IQD1,015.95000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Dinar Iraq
1 NPR9.84296 IQD
5 NPR49.21480 IQD
10 NPR98.42960 IQD
20 NPR196.85920 IQD
50 NPR492.14800 IQD
100 NPR984.29600 IQD
250 NPR2,460.74000 IQD
500 NPR4,921.48000 IQD
1000 NPR9,842.96000 IQD
2000 NPR19,685.92000 IQD
5000 NPR49,214.80000 IQD
10000 NPR98,429.60000 IQD