5 currency-names.IQD sang Rupee Nepal

Đổi tiền IQD sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 iqd
0,51 npr

ع.د1,000 IQD = ₨0,1018 NPR

Mid-market exchange rate at 09:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Rupee Nepal
1 IQD0.10178 NPR
5 IQD0.50891 NPR
10 IQD1.01782 NPR
20 IQD2.03564 NPR
50 IQD5.08910 NPR
100 IQD10.17820 NPR
250 IQD25.44550 NPR
500 IQD50.89100 NPR
1000 IQD101.78200 NPR
2000 IQD203.56400 NPR
5000 IQD508.91000 NPR
10000 IQD1,017.82000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Dinar Iraq
1 NPR9.82495 IQD
5 NPR49.12475 IQD
10 NPR98.24950 IQD
20 NPR196.49900 IQD
50 NPR491.24750 IQD
100 NPR982.49500 IQD
250 NPR2,456.23750 IQD
500 NPR4,912.47500 IQD
1000 NPR9,824.95000 IQD
2000 NPR19,649.90000 IQD
5000 NPR49,124.75000 IQD
10000 NPR98,249.50000 IQD