1 Krone Na Uy sang currency-names.SOS

Đổi tiền NOK sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nok
53,48 sos

kr1,000 NOK = Sh.So.53,48 SOS

Mid-market exchange rate at 13:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Shilling Somalia
1 NOK53.48310 SOS
5 NOK267.41550 SOS
10 NOK534.83100 SOS
20 NOK1,069.66200 SOS
50 NOK2,674.15500 SOS
100 NOK5,348.31000 SOS
250 NOK13,370.77500 SOS
500 NOK26,741.55000 SOS
1000 NOK53,483.10000 SOS
2000 NOK106,966.20000 SOS
5000 NOK267,415.50000 SOS
10000 NOK534,831.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Krone Na Uy
1 SOS0.01870 NOK
5 SOS0.09349 NOK
10 SOS0.18698 NOK
20 SOS0.37395 NOK
50 SOS0.93487 NOK
100 SOS1.86975 NOK
250 SOS4.67437 NOK
500 SOS9.34875 NOK
1000 SOS18.69750 NOK
2000 SOS37.39500 NOK
5000 SOS93.48750 NOK
10000 SOS186.97500 NOK