10 currency-names.SOS sang Krone Na Uy

Đổi tiền SOS sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sos
0,19 nok

Sh.So.1,000 SOS = kr0,01898 NOK

Mid-market exchange rate at 08:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Krone Na Uy
1 SOS0.01898 NOK
5 SOS0.09488 NOK
10 SOS0.18977 NOK
20 SOS0.37954 NOK
50 SOS0.94885 NOK
100 SOS1.89769 NOK
250 SOS4.74423 NOK
500 SOS9.48845 NOK
1000 SOS18.97690 NOK
2000 SOS37.95380 NOK
5000 SOS94.88450 NOK
10000 SOS189.76900 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Shilling Somalia
1 NOK52.69550 SOS
5 NOK263.47750 SOS
10 NOK526.95500 SOS
20 NOK1,053.91000 SOS
50 NOK2,634.77500 SOS
100 NOK5,269.55000 SOS
250 NOK13,173.87500 SOS
500 NOK26,347.75000 SOS
1000 NOK52,695.50000 SOS
2000 NOK105,391.00000 SOS
5000 NOK263,477.50000 SOS
10000 NOK526,955.00000 SOS