5.000 currency-names.SOS sang Krone Na Uy

Đổi tiền SOS sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 sos
93,42 nok

Sh.So.1,000 SOS = kr0,01868 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Krone Na Uy
1 SOS0.01868 NOK
5 SOS0.09342 NOK
10 SOS0.18684 NOK
20 SOS0.37368 NOK
50 SOS0.93421 NOK
100 SOS1.86841 NOK
250 SOS4.67102 NOK
500 SOS9.34205 NOK
1000 SOS18.68410 NOK
2000 SOS37.36820 NOK
5000 SOS93.42050 NOK
10000 SOS186.84100 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Shilling Somalia
1 NOK53.52150 SOS
5 NOK267.60750 SOS
10 NOK535.21500 SOS
20 NOK1,070.43000 SOS
50 NOK2,676.07500 SOS
100 NOK5,352.15000 SOS
250 NOK13,380.37500 SOS
500 NOK26,760.75000 SOS
1000 NOK53,521.50000 SOS
2000 NOK107,043.00000 SOS
5000 NOK267,607.50000 SOS
10000 NOK535,215.00000 SOS