10 nghìn Đô-la Namibia sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền NAD sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nad
25.608,90 egp

$1,000 NAD = E£2,561 EGP

Mid-market exchange rate at 04:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Bảng Ai Cập
1 NAD2.56089 EGP
5 NAD12.80445 EGP
10 NAD25.60890 EGP
20 NAD51.21780 EGP
50 NAD128.04450 EGP
100 NAD256.08900 EGP
250 NAD640.22250 EGP
500 NAD1,280.44500 EGP
1000 NAD2,560.89000 EGP
2000 NAD5,121.78000 EGP
5000 NAD12,804.45000 EGP
10000 NAD25,608.90000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Namibia
1 EGP0.39049 NAD
5 EGP1.95245 NAD
10 EGP3.90489 NAD
20 EGP7.80978 NAD
50 EGP19.52445 NAD
100 EGP39.04890 NAD
250 EGP97.62225 NAD
500 EGP195.24450 NAD
1000 EGP390.48900 NAD
2000 EGP780.97800 NAD
5000 EGP1,952.44500 NAD
10000 EGP3,904.89000 NAD