20 Bảng Ai Cập sang Đô-la Namibia

Đổi tiền EGP sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 egp
7,80 nad

E£1,000 EGP = $0,3901 NAD

Mid-market exchange rate at 17:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Namibia
1 EGP0.39006 NAD
5 EGP1.95030 NAD
10 EGP3.90059 NAD
20 EGP7.80118 NAD
50 EGP19.50295 NAD
100 EGP39.00590 NAD
250 EGP97.51475 NAD
500 EGP195.02950 NAD
1000 EGP390.05900 NAD
2000 EGP780.11800 NAD
5000 EGP1,950.29500 NAD
10000 EGP3,900.59000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Bảng Ai Cập
1 NAD2.56371 EGP
5 NAD12.81855 EGP
10 NAD25.63710 EGP
20 NAD51.27420 EGP
50 NAD128.18550 EGP
100 NAD256.37100 EGP
250 NAD640.92750 EGP
500 NAD1,281.85500 EGP
1000 NAD2,563.71000 EGP
2000 NAD5,127.42000 EGP
5000 NAD12,818.55000 EGP
10000 NAD25,637.10000 EGP