50 Bảng Ai Cập sang Đô-la Namibia

Đổi tiền EGP sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 egp
19,56 nad

E£1,000 EGP = $0,3911 NAD

Mid-market exchange rate at 06:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Namibia
1 EGP0.39113 NAD
5 EGP1.95567 NAD
10 EGP3.91134 NAD
20 EGP7.82268 NAD
50 EGP19.55670 NAD
100 EGP39.11340 NAD
250 EGP97.78350 NAD
500 EGP195.56700 NAD
1000 EGP391.13400 NAD
2000 EGP782.26800 NAD
5000 EGP1,955.67000 NAD
10000 EGP3,911.34000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Bảng Ai Cập
1 NAD2.55667 EGP
5 NAD12.78335 EGP
10 NAD25.56670 EGP
20 NAD51.13340 EGP
50 NAD127.83350 EGP
100 NAD255.66700 EGP
250 NAD639.16750 EGP
500 NAD1,278.33500 EGP
1000 NAD2,556.67000 EGP
2000 NAD5,113.34000 EGP
5000 NAD12,783.35000 EGP
10000 NAD25,566.70000 EGP