10 Bảng Ai Cập sang Đô-la Namibia

Đổi tiền EGP sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 egp
3,90 nad

E£1,000 EGP = $0,3899 NAD

Mid-market exchange rate at 18:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Namibia
1 EGP0.38987 NAD
5 EGP1.94936 NAD
10 EGP3.89871 NAD
20 EGP7.79742 NAD
50 EGP19.49355 NAD
100 EGP38.98710 NAD
250 EGP97.46775 NAD
500 EGP194.93550 NAD
1000 EGP389.87100 NAD
2000 EGP779.74200 NAD
5000 EGP1,949.35500 NAD
10000 EGP3,898.71000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Bảng Ai Cập
1 NAD2.56495 EGP
5 NAD12.82475 EGP
10 NAD25.64950 EGP
20 NAD51.29900 EGP
50 NAD128.24750 EGP
100 NAD256.49500 EGP
250 NAD641.23750 EGP
500 NAD1,282.47500 EGP
1000 NAD2,564.95000 EGP
2000 NAD5,129.90000 EGP
5000 NAD12,824.75000 EGP
10000 NAD25,649.50000 EGP