Đô-la Namibia sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền NAD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
4.452,55 inr

$1,000 NAD = ₹4,453 INR

Mid-market exchange rate at 13:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Rupee Ấn Độ
1 NAD4.45255 INR
5 NAD22.26275 INR
10 NAD44.52550 INR
20 NAD89.05100 INR
50 NAD222.62750 INR
100 NAD445.25500 INR
250 NAD1,113.13750 INR
500 NAD2,226.27500 INR
1000 NAD4,452.55000 INR
2000 NAD8,905.10000 INR
5000 NAD22,262.75000 INR
10000 NAD44,525.50000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Namibia
1 INR0.22459 NAD
5 INR1.12295 NAD
10 INR2.24590 NAD
20 INR4.49180 NAD
50 INR11.22950 NAD
100 INR22.45900 NAD
250 INR56.14750 NAD
500 INR112.29500 NAD
1000 INR224.59000 NAD
2000 INR449.18000 NAD
5000 INR1,122.95000 NAD
10000 INR2,245.90000 NAD