250 Metical Mozambique sang Rúp Nga

Đổi tiền MZN sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mzn
357,79 rub

MT1,000 MZN = руб1,431 RUB

Mid-market exchange rate at 12:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Rúp Nga
1 MZN1.43115 RUB
5 MZN7.15575 RUB
10 MZN14.31150 RUB
20 MZN28.62300 RUB
50 MZN71.55750 RUB
100 MZN143.11500 RUB
250 MZN357.78750 RUB
500 MZN715.57500 RUB
1000 MZN1,431.15000 RUB
2000 MZN2,862.30000 RUB
5000 MZN7,155.75000 RUB
10000 MZN14,311.50000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Metical Mozambique
1 RUB0.69874 MZN
5 RUB3.49369 MZN
10 RUB6.98737 MZN
20 RUB13.97474 MZN
50 RUB34.93685 MZN
100 RUB69.87370 MZN
250 RUB174.68425 MZN
500 RUB349.36850 MZN
1000 RUB698.73700 MZN
2000 RUB1,397.47400 MZN
5000 RUB3,493.68500 MZN
10000 RUB6,987.37000 MZN