1 Metical Mozambique sang Rúp Nga

Đổi tiền MZN sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mzn
1,44 rub

MT1,000 MZN = руб1,435 RUB

Mid-market exchange rate at 15:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Rúp Nga
1 MZN1.43531 RUB
5 MZN7.17655 RUB
10 MZN14.35310 RUB
20 MZN28.70620 RUB
50 MZN71.76550 RUB
100 MZN143.53100 RUB
250 MZN358.82750 RUB
500 MZN717.65500 RUB
1000 MZN1,435.31000 RUB
2000 MZN2,870.62000 RUB
5000 MZN7,176.55000 RUB
10000 MZN14,353.10000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Metical Mozambique
1 RUB0.69671 MZN
5 RUB3.48357 MZN
10 RUB6.96714 MZN
20 RUB13.93428 MZN
50 RUB34.83570 MZN
100 RUB69.67140 MZN
250 RUB174.17850 MZN
500 RUB348.35700 MZN
1000 RUB696.71400 MZN
2000 RUB1,393.42800 MZN
5000 RUB3,483.57000 MZN
10000 RUB6,967.14000 MZN