50 Rúp Nga sang Metical Mozambique

Đổi tiền RUB sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 rub
34,70 mzn

руб1,000 RUB = MT0,6940 MZN

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Metical Mozambique
1 RUB0.69402 MZN
5 RUB3.47011 MZN
10 RUB6.94022 MZN
20 RUB13.88044 MZN
50 RUB34.70110 MZN
100 RUB69.40220 MZN
250 RUB173.50550 MZN
500 RUB347.01100 MZN
1000 RUB694.02200 MZN
2000 RUB1,388.04400 MZN
5000 RUB3,470.11000 MZN
10000 RUB6,940.22000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Rúp Nga
1 MZN1.44088 RUB
5 MZN7.20440 RUB
10 MZN14.40880 RUB
20 MZN28.81760 RUB
50 MZN72.04400 RUB
100 MZN144.08800 RUB
250 MZN360.22000 RUB
500 MZN720.44000 RUB
1000 MZN1,440.88000 RUB
2000 MZN2,881.76000 RUB
5000 MZN7,204.40000 RUB
10000 MZN14,408.80000 RUB