20 Rúp Nga sang Metical Mozambique

Đổi tiền RUB sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 rub
13,64 mzn

руб1,000 RUB = MT0,6818 MZN

Mid-market exchange rate at 14:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Metical Mozambique
1 RUB0.68179 MZN
5 RUB3.40893 MZN
10 RUB6.81786 MZN
20 RUB13.63572 MZN
50 RUB34.08930 MZN
100 RUB68.17860 MZN
250 RUB170.44650 MZN
500 RUB340.89300 MZN
1000 RUB681.78600 MZN
2000 RUB1,363.57200 MZN
5000 RUB3,408.93000 MZN
10000 RUB6,817.86000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Rúp Nga
1 MZN1.46674 RUB
5 MZN7.33370 RUB
10 MZN14.66740 RUB
20 MZN29.33480 RUB
50 MZN73.33700 RUB
100 MZN146.67400 RUB
250 MZN366.68500 RUB
500 MZN733.37000 RUB
1000 MZN1,466.74000 RUB
2000 MZN2,933.48000 RUB
5000 MZN7,333.70000 RUB
10000 MZN14,667.40000 RUB