Euro sang Rúp Nga

Đổi tiền EUR sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
100.238 rub

€1,000 EUR = руб100,2 RUB

Mid-market exchange rate at 15:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rúp Nga
1 EUR100.23800 RUB
5 EUR501.19000 RUB
10 EUR1,002.38000 RUB
20 EUR2,004.76000 RUB
50 EUR5,011.90000 RUB
100 EUR10,023.80000 RUB
250 EUR25,059.50000 RUB
500 EUR50,119.00000 RUB
1000 EUR100,238.00000 RUB
2000 EUR200,476.00000 RUB
5000 EUR501,190.00000 RUB
10000 EUR1,002,380.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Euro
1 RUB0.00998 EUR
5 RUB0.04988 EUR
10 RUB0.09976 EUR
20 RUB0.19953 EUR
50 RUB0.49881 EUR
100 RUB0.99763 EUR
250 RUB2.49406 EUR
500 RUB4.98813 EUR
1000 RUB9.97625 EUR
2000 RUB19.95250 EUR
5000 RUB49.88125 EUR
10000 RUB99.76250 EUR